Từ "thỉnh nguyện" là một từ Hán Việt trong tiếng Việt, có nghĩa là bày tỏ nguyện vọng, mong muốn, hay cầu xin với một người có quyền lực hoặc địa vị cao hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, khi người nói muốn nhấn mạnh sự tôn kính đối với người nghe.
Giải thích chi tiết:
"Thỉnh" có nghĩa là thỉnh cầu, xin phép, hoặc yêu cầu một cách tôn trọng.
"Nguyện" có nghĩa là nguyện vọng, mong muốn, hay ước muốn.
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Tôi xin thỉnh nguyện với thầy rằng, mong thầy giúp đỡ tôi trong việc học tập."
"Chúng tôi thỉnh nguyện với ban giám đốc về việc điều chỉnh lịch làm việc."
Trong các văn bản trang trọng:
Các cách sử dụng nâng cao:
"Thỉnh nguyện" có thể được sử dụng trong các bức thư, đơn từ, hoặc trong các buổi họp chính thức để thể hiện sự tôn kính và nghiêm túc.
Trong một số trường hợp, "thỉnh nguyện" có thể được dùng trong các nghi thức tôn giáo, khi người ta cầu nguyện hoặc xin xỏ điều gì đó với các vị thần thánh.
Phân biệt biến thể:
Thỉnh cầu: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống kém trang trọng hơn. Ví dụ: "Tôi thỉnh cầu bạn giúp đỡ tôi trong công việc này."
Nguyện vọng: Từ này chỉ đơn thuần là mong muốn mà không có yếu tố tôn kính. Ví dụ: "Nguyện vọng của tôi là trở thành một bác sĩ giỏi."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Cầu xin: Có nghĩa là yêu cầu một cái gì đó một cách khẩn thiết.
Yêu cầu: Mang nghĩa yêu cầu một điều gì đó, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố tôn kính như "thỉnh nguyện".
Kết luận:
"Thỉnh nguyện" là một từ thể hiện sự tôn trọng và nghiêm túc khi bày tỏ nguyện vọng với người có quyền lực.