Characters remaining: 500/500
Translation

thỉnh nguyện

Academic
Friendly

Từ "thỉnh nguyện" một từ Hán Việt trong tiếng Việt, có nghĩabày tỏ nguyện vọng, mong muốn, hay cầu xin với một người quyền lực hoặc địa vị cao hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, khi người nói muốn nhấn mạnh sự tôn kính đối với người nghe.

Giải thích chi tiết:
  • "Thỉnh" có nghĩathỉnh cầu, xin phép, hoặc yêu cầu một cách tôn trọng.
  • "Nguyện" có nghĩanguyện vọng, mong muốn, hay ước muốn.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi xin thỉnh nguyện với thầy rằng, mong thầy giúp đỡ tôi trong việc học tập."
    • "Chúng tôi thỉnh nguyện với ban giám đốc về việc điều chỉnh lịch làm việc."
  2. Trong các văn bản trang trọng:

    • "Chúng tôi xin thỉnh nguyện về việc nâng cao điều kiện làm việc cho nhân viên."
    • "Nhân dân xin thỉnh nguyện với chính quyền về các chính sách phát triển địa phương."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Thỉnh nguyện" có thể được sử dụng trong các bức thư, đơn từ, hoặc trong các buổi họp chính thức để thể hiện sự tôn kính nghiêm túc.
  • Trong một số trường hợp, "thỉnh nguyện" có thể được dùng trong các nghi thức tôn giáo, khi người ta cầu nguyện hoặc xin xỏ điều đó với các vị thần thánh.
Phân biệt biến thể:
  • Thỉnh cầu: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các tình huống kém trang trọng hơn. dụ: "Tôi thỉnh cầu bạn giúp đỡ tôi trong công việc này."
  • Nguyện vọng: Từ này chỉ đơn thuần mong muốn không yếu tố tôn kính. dụ: "Nguyện vọng của tôi trở thành một bác sĩ giỏi."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Cầu xin: Có nghĩayêu cầu một cái đó một cách khẩn thiết.
  • Yêu cầu: Mang nghĩa yêu cầu một điều đó, nhưng không nhất thiết phải yếu tố tôn kính như "thỉnh nguyện".
Kết luận:

"Thỉnh nguyện" một từ thể hiện sự tôn trọng nghiêm túc khi bày tỏ nguyện vọng với người quyền lực.

  1. Bày tỏ nguyện vọng với người trên ()

Comments and discussion on the word "thỉnh nguyện"